Có 2 kết quả:

麥秸 mài jiē ㄇㄞˋ ㄐㄧㄝ麦秸 mài jiē ㄇㄞˋ ㄐㄧㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

straw from barley

Từ điển Trung-Anh

straw from barley